Có 2 kết quả:
中轉 zhōng zhuǎn ㄓㄨㄥ ㄓㄨㄢˇ • 中转 zhōng zhuǎn ㄓㄨㄥ ㄓㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to change (train or plane)
(2) transfer
(3) correspondence
(2) transfer
(3) correspondence
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to change (train or plane)
(2) transfer
(3) correspondence
(2) transfer
(3) correspondence
Bình luận 0